 | se soumettre; se rendre; capituler |
| |  | Kéo cỠtrắng lên trước khi đầu hà ng |
| | hisser le drapeau blanc avant de capituler |
| |  | Không phải là lúc để đầu hà ng |
| | ce n'est pas le moment de capituler |
| |  | Äầu hà ng không Ä‘iá»u kiện |
| | se rendre sans condition |
| |  | Thà chết chứ không đầu hà ng |
| | mourir plutôt que se rendre |